Có 2 kết quả:
馬不停蹄 mǎ bù tíng tí ㄇㄚˇ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄥˊ ㄊㄧˊ • 马不停蹄 mǎ bù tíng tí ㄇㄚˇ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄥˊ ㄊㄧˊ
mǎ bù tíng tí ㄇㄚˇ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄥˊ ㄊㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrelenting
(2) without stopping to rest
(2) without stopping to rest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
mǎ bù tíng tí ㄇㄚˇ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄥˊ ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrelenting
(2) without stopping to rest
(2) without stopping to rest
Bình luận 0